You are here
resell là gì?
resell (ˌriːˈsɛl)
Dịch nghĩa: bán lại
Động từ
Dịch nghĩa: bán lại
Động từ
Ví dụ:
"He decided to resell the antique at a higher price.
Anh quyết định bán lại món đồ cổ với giá cao hơn. "
"He decided to resell the antique at a higher price.
Anh quyết định bán lại món đồ cổ với giá cao hơn. "