You are here
resign oneself to sth là gì?
resign oneself to sth (rɪˈzaɪn wʌnˈsɛlf tuː sth)
Dịch nghĩa: chấp nhận thứ gì dù không thích
Động từ
Dịch nghĩa: chấp nhận thứ gì dù không thích
Động từ
Ví dụ:
"He had to resign himself to the fact that he couldn't change the situation.
Anh phải cam chịu sự thật rằng mình không thể thay đổi tình hình. "
"He had to resign himself to the fact that he couldn't change the situation.
Anh phải cam chịu sự thật rằng mình không thể thay đổi tình hình. "