You are here
resin là gì?
resin (ˈrɛzɪn)
Dịch nghĩa: nhựa thông
Danh từ
Dịch nghĩa: nhựa thông
Danh từ
Ví dụ:
"The artist uses resin to create his sculptures.
Nghệ sĩ sử dụng nhựa để tạo ra các tác phẩm điêu khắc của mình. "
Nghệ sĩ sử dụng nhựa để tạo ra các tác phẩm điêu khắc của mình. "