You are here
resist là gì?
resist (rɪˈzɪst)
Dịch nghĩa: cưỡng lại
Động từ
Dịch nghĩa: cưỡng lại
Động từ
Ví dụ:
"He managed to resist the temptation of buying the expensive watch.
Anh đã cố gắng chống lại cám dỗ mua chiếc đồng hồ đắt tiền. "
Anh đã cố gắng chống lại cám dỗ mua chiếc đồng hồ đắt tiền. "