You are here
resolve là gì?
resolve (rɪˈzɒlv)
Dịch nghĩa: giải quyết
Động từ
Dịch nghĩa: giải quyết
Động từ
Ví dụ:
"They worked together to resolve the issue quickly.
Họ làm việc cùng nhau để giải quyết vấn đề nhanh chóng. "
"They worked together to resolve the issue quickly.
Họ làm việc cùng nhau để giải quyết vấn đề nhanh chóng. "