You are here
in this respect là gì?
in this respect (ɪn ðɪs rɪˈspɛkt )
Dịch nghĩa: trong phạm vi này
trạng từ
Dịch nghĩa: trong phạm vi này
trạng từ
Ví dụ:
"In this respect, the new policy is an improvement.
Về mặt này, chính sách mới là một cải tiến. "
Về mặt này, chính sách mới là một cải tiến. "