You are here

respect-paying audience là gì?

respect-paying audience (rɪˈspɛkt-ˈpeɪɪŋ ˈɔːdiəns)
Dịch nghĩa: bái yết
Động từ
Ví dụ:
"The respect-paying audience gave a standing ovation to the performer.
Khán giả tôn trọng đã dành cho nghệ sĩ một tràng pháo tay đứng dậy. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến