You are here
respirator là gì?
respirator (ˈrɛspɪreɪtə)
Dịch nghĩa: máy hô hấp
Danh từ
Dịch nghĩa: máy hô hấp
Danh từ
Ví dụ:
"The patient was given a respirator to help with breathing.
Bệnh nhân được cho một máy thở để hỗ trợ việc thở. "
"The patient was given a respirator to help with breathing.
Bệnh nhân được cho một máy thở để hỗ trợ việc thở. "