You are here
responsibility là gì?
responsibility (rɪˌspɒnsɪˈbɪləti)
Dịch nghĩa: trách nhiệm
Danh từ
Dịch nghĩa: trách nhiệm
Danh từ
Ví dụ:
"It's our responsibility to ensure the safety of the public.
Đó là trách nhiệm của chúng ta để đảm bảo sự an toàn của công chúng. "
"It's our responsibility to ensure the safety of the public.
Đó là trách nhiệm của chúng ta để đảm bảo sự an toàn của công chúng. "