You are here
responsible là gì?
responsible (rɪˈspɒnsəbᵊl)
Dịch nghĩa: có trách nhiệm
Tính từ
Dịch nghĩa: có trách nhiệm
Tính từ
Ví dụ:
"She is very responsible for all aspects of the project.
Cô ấy rất có trách nhiệm với tất cả các khía cạnh của dự án. "
"She is very responsible for all aspects of the project.
Cô ấy rất có trách nhiệm với tất cả các khía cạnh của dự án. "