You are here
rest là gì?
rest (rɛst)
Dịch nghĩa: Luy nét di động
Dịch nghĩa: Luy nét di động
Ví dụ:
Rest: After the long hike, we took a rest by the river. - Sau chuyến đi dài, chúng tôi nghỉ ngơi bên dòng sông.
Rest: After the long hike, we took a rest by the river. - Sau chuyến đi dài, chúng tôi nghỉ ngơi bên dòng sông.