You are here
rest to regain one's health là gì?
rest to regain one's health (rɛst tuː rɪˈɡeɪn wʌnz hɛlθ)
Dịch nghĩa: an dưỡng đường
Động từ
Dịch nghĩa: an dưỡng đường
Động từ
Ví dụ:
"She took a short rest to regain her health after the long hike.
Cô nghỉ ngơi một chút để phục hồi sức khỏe sau chuyến đi dài. "
"She took a short rest to regain her health after the long hike.
Cô nghỉ ngơi một chút để phục hồi sức khỏe sau chuyến đi dài. "