You are here
restaurateur là gì?
restaurateur (restaurateur)
Dịch nghĩa: người quản lý
Danh từ
Dịch nghĩa: người quản lý
Danh từ
Ví dụ:
"The restaurateur has opened several successful restaurants.
Chủ nhà hàng đã mở nhiều nhà hàng thành công. "
Chủ nhà hàng đã mở nhiều nhà hàng thành công. "