You are here
restful là gì?
restful (ˈrɛstfᵊl)
Dịch nghĩa: yên tĩnh
Tính từ
Dịch nghĩa: yên tĩnh
Tính từ
Ví dụ:
"A restful vacation is important for recharging.
Một kỳ nghỉ thư giãn rất quan trọng để hồi phục năng lượng. "
"A restful vacation is important for recharging.
Một kỳ nghỉ thư giãn rất quan trọng để hồi phục năng lượng. "