You are here
Restitution là gì?
Restitution (ˌrɛstɪˈtjuːʃᵊn)
Dịch nghĩa: Bồi thường
Dịch nghĩa: Bồi thường
Ví dụ:
Restitution: The court ordered restitution to compensate the victims for their losses. - Tòa án đã ra lệnh bồi thường để đền bù cho các nạn nhân về tổn thất của họ.
Restitution: The court ordered restitution to compensate the victims for their losses. - Tòa án đã ra lệnh bồi thường để đền bù cho các nạn nhân về tổn thất của họ.
Tag: