You are here
restrain là gì?
restrain (rɪˈstreɪn)
Dịch nghĩa: kiềm chế
Động từ
Dịch nghĩa: kiềm chế
Động từ
Ví dụ:
"The police had to restrain the suspect during the arrest.
Cảnh sát phải kiềm chế nghi phạm trong quá trình bắt giữ. "
Cảnh sát phải kiềm chế nghi phạm trong quá trình bắt giữ. "