You are here
resuscitative là gì?
resuscitative (resuscitative)
Dịch nghĩa: làm tỉnh lại
Tính từ
Dịch nghĩa: làm tỉnh lại
Tính từ
Ví dụ:
"Resuscitative measures were taken immediately to save his life.
Các biện pháp hồi sức được thực hiện ngay lập tức để cứu mạng sống của anh. "
"Resuscitative measures were taken immediately to save his life.
Các biện pháp hồi sức được thực hiện ngay lập tức để cứu mạng sống của anh. "