You are here

Retightening distance là gì?

Retightening distance (ˌriːˈtaɪtᵊnɪŋ ˈdɪstᵊns)
Dịch nghĩa: khoảng cách siết lại, khoảng cách siết chặt
Ví dụ:
Retightening distance is the measurement or gap needed to tighten a fastener again - Khoảng cách siết lại là kích thước hoặc khoảng trống cần thiết để siết chặt lại một bộ phận khóa.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến