You are here
retort là gì?
retort (rɪˈtɔːt)
Dịch nghĩa: sự trả đũa
Danh từ
Dịch nghĩa: sự trả đũa
Danh từ
Ví dụ:
"Her retort was quick and witty.
Câu trả lời của cô ấy vừa nhanh chóng vừa sắc bén. "
Câu trả lời của cô ấy vừa nhanh chóng vừa sắc bén. "