You are here
retrace là gì?
retrace (rɪˈtreɪs)
Dịch nghĩa: hồi tưởng lại
Động từ
Dịch nghĩa: hồi tưởng lại
Động từ
Ví dụ:
"He needed to retrace his steps to find his lost keys.
Anh cần quay lại bước chân của mình để tìm lại chìa khóa bị mất. "
"He needed to retrace his steps to find his lost keys.
Anh cần quay lại bước chân của mình để tìm lại chìa khóa bị mất. "