You are here
retreat là gì?
retreat (rɪˈtriːt)
Dịch nghĩa: lui binh
Động từ
Dịch nghĩa: lui binh
Động từ
Ví dụ:
"They had to retreat to a safer location after the attack.
Họ phải rút lui đến một địa điểm an toàn hơn sau cuộc tấn công. "
"They had to retreat to a safer location after the attack.
Họ phải rút lui đến một địa điểm an toàn hơn sau cuộc tấn công. "