You are here
revenue là gì?
revenue (ˈrɛvənjuː)
Dịch nghĩa: thu nhập
Danh từ
Dịch nghĩa: thu nhập
Danh từ
Ví dụ:
"The company’s revenue increased significantly this year.
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng đáng kể trong năm nay. "
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng đáng kể trong năm nay. "