You are here
reverberate là gì?
reverberate (rɪˈvɜːbəreɪt)
Dịch nghĩa: dội lại
Động từ
Dịch nghĩa: dội lại
Động từ
Ví dụ:
"The sound of the explosion continued to reverberate through the valley.
Âm thanh của vụ nổ tiếp tục vang vọng qua thung lũng. "
Âm thanh của vụ nổ tiếp tục vang vọng qua thung lũng. "