You are here
revere là gì?
revere (rɪˈvɪə)
Dịch nghĩa: tôn kính
Động từ
Dịch nghĩa: tôn kính
Động từ
Ví dụ:
"The community deeply reveres its founding leader.
Cộng đồng rất tôn kính nhà lãnh đạo sáng lập của mình. "
Cộng đồng rất tôn kính nhà lãnh đạo sáng lập của mình. "