You are here
reverence là gì?
reverence (ˈrɛvᵊrᵊns)
Dịch nghĩa: sự tôn kính
Danh từ
Dịch nghĩa: sự tôn kính
Danh từ
Ví dụ:
"He bowed his head in reverence during the ceremony.
Anh cúi đầu tỏ lòng kính trọng trong buổi lễ. "
"He bowed his head in reverence during the ceremony.
Anh cúi đầu tỏ lòng kính trọng trong buổi lễ. "