You are here
reverend là gì?
reverend (ˈrɛvᵊrᵊnd)
Dịch nghĩa: đáng kính
Tính từ
Dịch nghĩa: đáng kính
Tính từ
Ví dụ:
"The reverend delivered a powerful sermon at the church.
Vị linh mục đã giảng một bài thuyết giáo mạnh mẽ tại nhà thờ. "
"The reverend delivered a powerful sermon at the church.
Vị linh mục đã giảng một bài thuyết giáo mạnh mẽ tại nhà thờ. "