You are here

revetting là gì?

revetting (rɪˈvɛtɪŋ)
Dịch nghĩa: đinh tán
Ví dụ:
Revetting - "The old bridge was reinforced with revetting to ensure its structural integrity against erosion." - Cây cầu cũ đã được gia cố bằng đắp đá để đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc chống lại sự xói mòn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến