You are here
revetting là gì?
revetting (rɪˈvɛtɪŋ)
Dịch nghĩa: đinh tán
Dịch nghĩa: đinh tán
Ví dụ:
Revetting - "The old bridge was reinforced with revetting to ensure its structural integrity against erosion." - Cây cầu cũ đã được gia cố bằng đắp đá để đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc chống lại sự xói mòn.
Tag: