You are here
revise là gì?
revise (rɪˈvaɪz)
Dịch nghĩa: đọc lại
Động từ
Dịch nghĩa: đọc lại
Động từ
Ví dụ:
"The editor will revise the manuscript before publication.
Biên tập viên sẽ sửa đổi bản thảo trước khi xuất bản. "
Biên tập viên sẽ sửa đổi bản thảo trước khi xuất bản. "