You are here
rheostat là gì?
rheostat (ˈriːəʊstæt)
Dịch nghĩa: biến trở
Danh từ
Dịch nghĩa: biến trở
Danh từ
Ví dụ:
"A rheostat is used to control electrical resistance.
Một biến trở được sử dụng để điều khiển điện trở. "
Một biến trở được sử dụng để điều khiển điện trở. "