You are here
rheum là gì?
rheum (ruːm)
Dịch nghĩa: ghèn
Danh từ
Dịch nghĩa: ghèn
Danh từ
Ví dụ:
"Rheum is a watery discharge from the eyes or nose.
Dịch nhầy là dịch lỏng từ mắt hoặc mũi. "
Dịch nhầy là dịch lỏng từ mắt hoặc mũi. "