You are here
ribbon là gì?
ribbon (ˈrɪbᵊn)
Dịch nghĩa: dây ruy băng
Dịch nghĩa: dây ruy băng
Ví dụ:
Ribbon: She tied a ribbon around the gift box. - Cô ấy buộc một dải ruy băng quanh hộp quà.
Ribbon: She tied a ribbon around the gift box. - Cô ấy buộc một dải ruy băng quanh hộp quà.