You are here
rice cake là gì?
rice cake (raɪs keɪk)
Dịch nghĩa: bánh bèo
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh bèo
Danh từ
Ví dụ:
"Rice cake is a popular snack in many Asian countries.
Bánh gạo là một món ăn vặt phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á. "
"Rice cake is a popular snack in many Asian countries.
Bánh gạo là một món ăn vặt phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á. "