You are here

rice paper used for wrapping egg rolls là gì?

rice paper used for wrapping egg rolls (raɪs ˈpeɪpə juːzd fɔː ˈræpɪŋ ɛɡ rəʊlz)
Dịch nghĩa: bánh tráng
Danh từ
Ví dụ:
"The rice paper used for wrapping egg rolls is thin and delicate.
Giấy gạo dùng để cuốn chả giò mỏng và mịn. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến