You are here
riddle là gì?
riddle (ˈrɪdᵊl)
Dịch nghĩa: ẩn ngữ
Danh từ
Dịch nghĩa: ẩn ngữ
Danh từ
Ví dụ:
"Solving the riddle took a lot of thought.
Việc giải câu đố cần rất nhiều suy nghĩ. "
Việc giải câu đố cần rất nhiều suy nghĩ. "