You are here

Righ-hand milling cutter là gì?

Righ-hand milling cutter (Righ-hænd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə)
Dịch nghĩa: Dao phay răng xoắn phải
Ví dụ:
The right-hand milling cutter cuts in a clockwise direction, suitable for certain operations - Dao phay tay phải cắt theo hướng kim đồng hồ, phù hợp cho một số thao tác.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến