You are here

Right face ( Right turn ) là gì?

Right face ( Right turn ) (raɪt feɪs ( raɪt tɜːn ))
Dịch nghĩa: Bên phải, quay!
Ví dụ:
Right Face (Right Turn): The command to right face was given to align the squad for inspection. - Lệnh quay phải được đưa ra để sắp xếp đội ngũ cho cuộc kiểm tra.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến