You are here
ring the bell là gì?
ring the bell (rɪŋ ðə bɛl)
Dịch nghĩa: bấm chuông
Động từ
Dịch nghĩa: bấm chuông
Động từ
Ví dụ:
"He will ring the bell to start the meeting.
Anh ta sẽ gõ chuông để bắt đầu cuộc họp. "
Anh ta sẽ gõ chuông để bắt đầu cuộc họp. "