You are here

rising main, wet là gì?

rising main, wet (ˈraɪzɪŋ meɪn, wɛt)
Dịch nghĩa: Ống đứng, ướt
Ví dụ:
Rising main, wet: The rising main, wet system is used to pump water from lower to upper levels. - Hệ thống ống đứng ướt được sử dụng để bơm nước từ các tầng thấp lên tầng cao hơn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến