You are here
risk là gì?
risk (rɪsk)
Dịch nghĩa: mạo hiểm
Động từ
Dịch nghĩa: mạo hiểm
Động từ
Ví dụ:
"There is a risk of injury if safety procedures are not followed.
Có nguy cơ bị thương nếu các quy trình an toàn không được tuân thủ. "
"There is a risk of injury if safety procedures are not followed.
Có nguy cơ bị thương nếu các quy trình an toàn không được tuân thủ. "