You are here

Risk management là gì?

Risk management (rɪsk ˈmænɪʤmənt)
Dịch nghĩa: Quản trị rủi ro
Ví dụ:
Risk Management - "Risk management strategies are designed to identify, assess, and mitigate potential risks to an organization." - Các chiến lược quản lý rủi ro được thiết kế để xác định, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro tiềm tàng đối với tổ chức.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến