You are here
ritual robe là gì?
ritual robe (ˈrɪʧuəl rəʊb)
Dịch nghĩa: áo tế
Danh từ
Dịch nghĩa: áo tế
Danh từ
Ví dụ:
"The monk wore a ritual robe during the ceremony.
Nhà sư mặc áo choàng nghi lễ trong suốt buổi lễ. "
"The monk wore a ritual robe during the ceremony.
Nhà sư mặc áo choàng nghi lễ trong suốt buổi lễ. "