You are here
riverbank là gì?
riverbank (ˈrɪvəˌbæŋk)
Dịch nghĩa: bờ sông
Danh từ
Dịch nghĩa: bờ sông
Danh từ
Ví dụ:
"The riverbank was lined with willows and flowers.
Bờ sông được bao quanh bởi những cây dương và hoa. "
Bờ sông được bao quanh bởi những cây dương và hoa. "