You are here
rivulet là gì?
rivulet (ˈrɪvjələt)
Dịch nghĩa: dòng suối nhỏ
Danh từ
Dịch nghĩa: dòng suối nhỏ
Danh từ
Ví dụ:
"A small rivulet trickled down the mountainside.
Một dòng suối nhỏ chảy dọc theo sườn núi. "
Một dòng suối nhỏ chảy dọc theo sườn núi. "