You are here

Roasted sunflower seeds là gì?

Roasted sunflower seeds (ˈrəʊstɪd ˈsʌnˌflaʊə siːdz)
Dịch nghĩa: Hạt hướng dương
Ví dụ:
Roasted sunflower seeds are a popular snack enjoyed for their nutty flavor and crunchiness. - Hạt hướng dương rang là món ăn vặt phổ biến với hương vị béo ngậy và độ giòn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến