You are here
Roasting pan là gì?
Roasting pan (ˈrəʊstɪŋ pæn)
Dịch nghĩa: Chảo nướng
Dịch nghĩa: Chảo nướng
Ví dụ:
Roasting pan - The turkey was placed in a roasting pan before going in the oven. - Con gà tây được đặt vào khay nướng trước khi cho vào lò.
Tag: