You are here
Robust là gì?
Robust (rəʊˈbʌst)
Dịch nghĩa: mùi vị mạnh
Dịch nghĩa: mùi vị mạnh
Ví dụ:
Robust: The robust flavor of the wine complemented the meal perfectly. - Hương vị đậm đà của rượu vang đã làm nổi bật bữa ăn một cách hoàn hảo.
Tag: