You are here
rock salt là gì?
rock salt (rɒk sɒlt)
Dịch nghĩa: muối mỏ
Danh từ
Dịch nghĩa: muối mỏ
Danh từ
Ví dụ:
"Rock salt is often used to add flavor to dishes and for preserving food.
Muối đá thường được dùng để thêm hương vị cho món ăn và bảo quản thực phẩm. "
"Rock salt is often used to add flavor to dishes and for preserving food.
Muối đá thường được dùng để thêm hương vị cho món ăn và bảo quản thực phẩm. "