You are here
rocking là gì?
rocking (ˈrɒkɪŋ)
Dịch nghĩa: lắc lư
Tính từ
Dịch nghĩa: lắc lư
Tính từ
Ví dụ:
"The rocking chair was a comfortable addition to the porch.
Chiếc ghế bập bênh là một bổ sung thoải mái cho hiên nhà. "
Chiếc ghế bập bênh là một bổ sung thoải mái cho hiên nhà. "