You are here
roe là gì?
roe (rəʊ)
Dịch nghĩa: buồng trứng cá
Danh từ
Dịch nghĩa: buồng trứng cá
Danh từ
Ví dụ:
"The fisherman caught a lot of roe during the spawning season.
Ngư dân bắt được nhiều trứng cá trong mùa sinh sản. "
Ngư dân bắt được nhiều trứng cá trong mùa sinh sản. "