You are here
role là gì?
role (rəʊl)
Dịch nghĩa: vai trò
Danh từ
Dịch nghĩa: vai trò
Danh từ
Ví dụ:
"Each actor took their role seriously in the production.
Mỗi diễn viên đảm nhận vai trò của mình một cách nghiêm túc trong buổi biểu diễn. "
Mỗi diễn viên đảm nhận vai trò của mình một cách nghiêm túc trong buổi biểu diễn. "